- Hide blocks
- Full screen
- Standard view
Kết cấu: Chủ ngữ + đỡ +tính từ (Subject + đỡ + Adjective)
Một
số từ phản ánh mức độ thuyên giảm của bệnh tật: đỡ, hết, khỏi.
(Some words reflect the degree of remission of the disease: đỡ, hết, khỏi)
từ..........đến............ (thời gian) (from........to............) (time)
Hơn (more than) : A+ tính từ + hơn+ B (A + adjective + hơn + B)
Nhất (the most + adj/ the adj+ est)
Ở- tại: Giới từ chỉ địa điểm (At- In: Preposition of place)
Chủ ngữ + Động từ + ở/ tại….......(Subject + Verb + in/ at…)
Cách hỏi
đường (Asking the Direction)
Ở đây,
ở kia, ở đó (here, there : Adverbs of place)
Bao lâu (How long : Interrogative adverbs)
Phân biệt giữa ‘tiếng’ và ‘giờ’ (Distinguish between ‘tiếng’ and ‘giờ)
Cách nói về thói quen (speaking about habit)
Cách nói về sở thích (Speaking about hobby)
Chủ ngữ + tính từ + Ra/ lên/ đi/ lại (Adjective + ra/lên/đi/lại)
Tính từ + ra/ lên (Adjective+ ra/lên)
Tính từ + đi/lại (Adjective + đi/lại)
Ngày càng…............../ càng ngày càng….........(More and more)
Chủ ngữ + biết+ Động từ/ Danh từ/ Mệnh đề (Subject + biết + Verb/ Noun/ Clause)
Những/ các (words used to pluralize)
.............à?
Động từ chuyển động: ra, vào, lên, xuống..... (Moving verbs: ra, vào, lên, xuống..... )
Chủ ngữ + Động từ + được (Subject + to be able to do)
Chủ ngữ + có thể + Động từ + (được) (Subject + can do)