INTRODUCTION
Learn about: Chào hỏi (Greeting)
Đại từ nhân xưng (personal pronoun)
"ạ" (polite particle)
Hệ từ "là" (to be)
Cách hỏi thăm sức khỏe (sentence pattern of asking about health)
Câu hỏi với hệ từ ‘là’ (Questions with “là”)
Cách hỏi và nói về quốc tịch (Sentence pattern about one’s nationality)
Phân biệt: chúng tôi, chúng ta, họ.
Cách hỏi và nói về nghề nghiệp (Sentence pattern about one’s job)
Đại từ nhân xưng ngôi thứ 3 (Third personal pronouns)
Cách hỏi về đồ vật, con vật…. (sentence pattern of asking about things or animals)
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronoun): Đây/ kia/ Đó/Đấy
Loại từ của danh từ (classifer of noun)
Đại từ nghi vấn “gì” (interrogative pronoun ‘what’)
Câu có vị ngữ là tính từ (Subject+ Adjective)
Phó từ chỉ mức độ ‘Rất- Lắm- Quá’ (Adverb of degree : ‘very- too’)
Đại từ nghi vấn ‘Ai’ (interrogative pronoun ‘who’ ?)
Đấy (Particle)
Câu có vị ngữ là tính từ ( Subject + Adjective) (continued)
Số đếm
(Cardinal numbers)
Cách hỏi và trả lời số điện thoại
Cấu trúc để biểu thị sự nhận xét về tính cách, phẩm chất của con người (structure used to express the characteristic of a person)
Cách nói và hỏi về các mùa trong năm (Way of asking and telling the seasons of the year)
Hỏi về thời tiết (Way
of asking about the weather)