어휘

Tên
play
이름
giáo viên chủ nhiệm
play
담임 선생님
bạn trai
play
남자 친구, (남자) 애인
bạn gái
play
여자 친구, (여자) 애인
Rất vui được gặp bạn!
play
만나서 반갑습니다!
giới thiệu
play
소개 (하다)
nhiều
play
많은
play
-와/과, -고, 그리고
học sinh, sinh viên
play
학생, 대학생
trường, trường học
play
학교