언어
영어
한국어
베트남어
수강신청
로그인
회원가입
0
언어
En
Ko
Vi
계정 정보
내 강의실
점수
로그 아웃
0
수강신청
홈
회사소개
About us
원어민 교사 소개
강좌소개
발음 연습
Exploring Vietnamese 교재
Exploring Vietnamese 1
Exploring Vietnamese 2
Exploring Vietnamese 3
Exploring Vietnamese 4
Exploring Vietnamese 5
Exploring Vietnamese 6
베트남어 기본적인 회화
베트남 속담
뉴스
베트남어 노래
베트남 음식
학습지원센터
Exploring Vietnamese
Exploring Vietnamese 1
Bạn làm nghề gì? (무슨 일을 하세요?)
Vocab
어휘
Nghề nghiệp, việc làm
직업
Cảnh sát
경찰
Giáo viên
선생님
Giảng viên
강사, 강연자, 교수
Luật sư
변호사
Lính cứu hỏa
소방관
Nhà báo
기자
Bác sĩ
의사
Y tá
간호사
Giám đốc
사장
Kỹ sư
기술자
Đầu bếp
요리사
Nội trợ
주부
Kiến trúc sư
건축가
Quản lý
매니저
Nông dân
농부
Công nhân
노동자
Kế toán
회계원
Nhân viên giao dịch
은행원
Thợ chụp ảnh
사진작가
Họa sĩ
화가
Diễn viên
영화 배우
Thư ký
비서
Nhân viên văn phòng
사무원
Nhân viên bán hàng (nam/nữ)
판매원
Lễ tân
리셉션니스트, 접대원
뒤로
다음